Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

教主

[きょうしゅ]

(n) founder of a religious sect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 教会

    [ きょうかい ] (n) church/(P)
  • 教会史

    [ きょうかいし ] church history
  • 教会堂

    [ きょうかいどう ] (n) church/chapel
  • 教会員

    [ きょうかいいん ] church member
  • 教会法

    [ きょうかいほう ] canon law
  • 教会暦

    [ きょうかいれき ] church calendar
  • 教会旋法

    [ きょうかいせんぽう ] church modes (music)
  • 教会音楽

    [ きょうかいおんがく ] church music
  • 教場

    [ きょうじょう ] (n) classroom
  • 教壇

    [ きょうだん ] (n) platform
  • 教委

    [ きょうい ] (n) (abbr) Board of Education
  • 教学

    [ きょうがく ] (n) education and learning
  • 教室

    [ きょうしつ ] (n) classroom/(P)
  • 教官

    [ きょうかん ] (n) teacher/instructor/professor
  • 教導

    [ きょうどう ] (n,vs) instruction/teaching
  • 教師

    [ きょうし ] (n) teacher (classroom)/(P)
  • 教師に向いている

    [ きょうしにむいている ] (exp) to be cut out for a teacher
  • 教徒

    [ きょうと ] (n) believer/adherent/(P)
  • 教区

    [ きょうく ] (n) parish
  • 教区民

    [ きょうくみん ] parishioner
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top