Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

教員

[きょういん]

(n) teaching staff/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 教唆

    [ きょうさ ] (n) instigation/(P)
  • 教唆者

    [ きょうさしゃ ] instigator
  • 教具

    [ きょうぐ ] (n) teaching tools
  • 教典

    [ きょうてん ] (n) scriptures/canon/teaching guide
  • 教則

    [ きょうそく ] (n) rules of teaching
  • 教則本

    [ きょうそくぼん ] (n) manual/practice book
  • 教務

    [ きょうむ ] (n) school affairs/religious affairs
  • 教務課

    [ きょうむか ] (n) educational affairs section
  • 教団

    [ きょうだん ] (n) religious organization
  • 教材

    [ きょうざい ] (n) teaching materials/(P)
  • 教材費

    [ きょうざいひ ] teaching material fees
  • 教条

    [ きょうじょう ] (n) tenet/dogma
  • 教条主義

    [ きょうじょうしゅぎ ] dogmatism
  • 教案

    [ きょうあん ] (n) lesson or teaching plan
  • 教権

    [ きょうけん ] (n) ecclesiastical or educational authority
  • 教法

    [ きょうほう ] (n) religious law/teaching method
  • 教派

    [ きょうは ] (n) sect/denomination
  • 教本

    [ きょうほん ] (n) textbook
  • 教授

    [ きょうじゅ ] (n) teaching/instruction/professor/(P)
  • 教授会

    [ きょうじゅかい ] (n) faculty meeting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top