- Từ điển Nhật - Anh
教養
Xem thêm các từ khác
-
教養学部
[ きょうようがくぶ ] college of general education -
教養小説
[ きょうようしょうせつ ] bildungsroman -
教養番組
[ きょうようばんぐみ ] educational channel -
教養課程
[ きょうようかてい ] (n) general education course -
教養部
[ きょうようぶ ] (n) college of liberal arts (general education)/liberal arts school -
教門
[ きょうもん ] (n) study of Buddhist theory -
慢心
[ まんしん ] (n) self-conceit/pride -
慢性
[ まんせい ] (n) chronicity/(P) -
慢性化
[ まんせいか ] becoming chronic -
慢性的
[ まんせいてき ] (adj-na) chronic -
慢性疲労症候群
[ まんせいひろうしょうこうぐん ] (n) chronic fatigue syndrome (CFs) -
慢性疾患
[ まんせいしっかん ] (n) chronic malady -
慢性病
[ まんせいびょう ] (n) chronic disease -
慢性骨髄性白血病
[ まんせいこつずいせいはっけつびょう ] (n) chronic myelogenous (myeloid) leukemia (CML) -
慣れ
[ なれ ] (n,vs) practice/experience/(P) -
慣れっこ
[ なれっこ ] (n) familiarity -
慣れた
[ なれた ] experienced/practiced/familiar -
慣れる
[ なれる ] (v1) to grow accustomed to/to become domesticated/to become tame/to get too familiar with/(P) -
慣れ親しむ
[ なれしたしむ ] (v5m) to become familiar with/to get used to -
慣らす
[ ならす ] (v5s) to accustom/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.