- Từ điển Nhật - Anh
敢為
Xem thêm các từ khác
-
敢然
[ かんぜん ] (adj-na,adv,n) boldly/(P) -
敢行
[ かんこう ] (n) decisive action/(P) -
敢闘
[ かんとう ] (n) fighting bravely/(P) -
敢闘賞
[ かんとうしょう ] (n) fighting spirit award -
散ける
[ ばらける ] (v1) to unravel -
散り乱れる
[ ちりみだれる ] to be or lay scattered -
散り残る
[ ちりのこる ] (v5r) to be left blooming/to remain on the stem -
散り散り
[ ちりぢり ] (adj-na,n) scattered/separated/dispersed -
散り敷く
[ ちりしく ] (v5k) to lie scattered or strewn about -
散らばら
[ ちらばら ] (adj-na) here and there -
散らばる
[ ちらばる ] (v5r) to be scattered about/(P) -
散らし
[ ちらし ] (n) scattering/leaflets/(P) -
散らし寿司
[ ちらしずし ] (n) sushi rice in a bowl with scattered topping -
散らし書き
[ ちらしがき ] (n) writing in an irregular hand -
散らし鮨
[ ちらしずし ] (n) sushi rice in a bowl with scattered topping -
散らかった紙屑
[ ちらかったかみくず ] scattered (littered) paper scraps -
散らかす
[ ちらかす ] (v5s) to scatter around/to leave untidy/(P) -
散らかる
[ ちらかる ] (v5r) to be in disorder/to lie scattered around/(P) -
散らす
[ ちらす ] (v5s) to scatter/to disperse/to distribute/(P) -
散る
[ ちる ] (v5r) to fall/to scatter (e.g. blossoms)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.