- Từ điển Nhật - Anh
散らかす
Xem thêm các từ khác
-
散らかる
[ ちらかる ] (v5r) to be in disorder/to lie scattered around/(P) -
散らす
[ ちらす ] (v5s) to scatter/to disperse/to distribute/(P) -
散る
[ ちる ] (v5r) to fall/to scatter (e.g. blossoms)/(P) -
散る落葉
[ ちるおちば ] falling leaves -
散々
[ さんざん ] (adj-na,adv,n) severely/harshly/utterly/terrible/(P) -
散乱
[ さんらん ] (n,vs) dispersion/scattered about -
散会
[ さんかい ] (n) adjournment/(P) -
散佚
[ さんいつ ] (n,vs) being scattered and ultimately lost -
散布
[ さんぷ ] (n,vs) dissemination -
散弾
[ さんだん ] (n) (gun) shot -
散弾銃
[ さんだんじゅう ] (n) shotgun -
散在
[ さんざい ] (n,vs) straggling -
散切り
[ ざんぎり ] (n) cutting short -
散切り頭
[ ざんぎりあたま ] (n) cropped head -
散兵
[ さんぺい ] (n) skirmisher -
散兵線
[ さんぺいせん ] (n) front line of (trenches for) deployed soldiers -
散光
[ さんこう ] (n) scattered light -
散光星雲
[ さんこうせいうん ] diffuse nebula -
散剤
[ さんざい ] (n) powdered medicine -
散歩
[ さんぽ ] (n,vs) walk/stroll/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.