- Từ điển Nhật - Anh
散歩道
Xem thêm các từ khác
-
散水
[ さんすい ] (n,vs) sprinkle water over/irrigate -
散水車
[ さんすいしゃ ] (n) sprinkler truck -
散漫
[ さんまん ] (adj-na,n) vague/desultory/distracted/loose/half-hearted/diffuse/(P) -
散文
[ さんぶん ] (n) prose/(P) -
散文的
[ さんぶんてき ] (adj-na) prosaic -
散文詩
[ さんぶんし ] (n) prose poem -
散播き政治
[ ばらまきせいじ ] money politics -
散播く
[ ばらまく ] (v5k) (uk) to disseminate/to scatter/to give money freely -
散散
[ さんざん ] (adj-na,adv,n) severely/harshly/utterly/terrible -
散票
[ さんぴょう ] (n) scattered votes -
散策
[ さんさく ] (n) walking/strolling -
散発
[ さんぱつ ] (n,vs) sporadic/scattering -
散発的
[ さんぱつてき ] (adj-na) sporadic -
散華
[ さんげ ] (n,vs) falling as flowers do/dying a glorious death -
散見
[ さんけん ] (n,vs) being seen here and there -
散財
[ さんざい ] (n) expense/waste of money/extravagance -
散薬
[ さんやく ] (n) powdered medicine -
散蒔く
[ ばらまく ] (v5k) (uk) to disseminate/to scatter/to give money freely/(P) -
散骨
[ さんこつ ] (n,vs) scattering of ashes (cremated remains) -
散髪
[ さんぱつ ] (n,vs) hair-cutting/hair-dressing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.