- Từ điển Nhật - Anh
敬意
Xem thêm các từ khác
-
敬愛
[ けいあい ] (n) respect and affection -
敬慕
[ けいぼ ] (n) love and respect/(P) -
敬礼
[ けいれい ] (n,vs) salute -
敬神
[ けいしん ] (n) piety/reverence -
敬称
[ けいしょう ] (n) title of honour -
敬白
[ けいはく ] (int,n) Yours sincerely -
敬語
[ けいご ] (n) honorific/term of respect/(P) -
敬老
[ けいろう ] (n) respect for the aged/(P) -
敬老の日
[ けいろうのひ ] Respect-for-the-Aged Day Holiday (Sep 15) -
敬老会
[ けいろうかい ] (n) meeting to show respect for the aged -
敬虔
[ けいけん ] (adj-na,n) pious/devout/modest -
敬遠
[ けいえん ] (n,vs) keeping at a distance/\"kicking upstairs\"/giving a batter an \"intentional walk\"/(P) -
数
[ かず ] (n,n-suf) number/figure/(P) -
数に入れる
[ かずにいれる ] (v1) to count/to include in the number -
数の子
[ かずのこ ] (n) herring roe -
数える
[ かぞえる ] (v1) to count/(P) -
数え上げる
[ かぞえあげる ] (v1) to count up/to enumerate -
数え切れない
[ かぞえきれない ] countless/incalculable -
数え歌
[ かぞえうた ] (n) counting song -
数え方
[ かぞえかた ] (n) counting system/way (manner) of counting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.