Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

数える

[かぞえる]

(v1) to count/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 数え上げる

    [ かぞえあげる ] (v1) to count up/to enumerate
  • 数え切れない

    [ かぞえきれない ] countless/incalculable
  • 数え歌

    [ かぞえうた ] (n) counting song
  • 数え方

    [ かぞえかた ] (n) counting system/way (manner) of counting
  • 数え立てる

    [ かぞえたてる ] (v1) to enumerate/to count up
  • 数え込む

    [ かぞえこむ ] (v5m) to number among
  • 数ヶ月

    [ すうかげつ ] several months
  • 数キロに亘る

    [ すうキロにわたる ] (exp) to extend over several kilometers
  • 数キロの間

    [ すうキロのあいだ ] for several kilometers
  • 数を揃える

    [ かずをそろえる ] (exp) to make up the number/to have a complete set of
  • 数々

    [ かずかず ] (n-adv,n) many
  • 数万

    [ すうまん ] tens of thousands
  • 数人

    [ すうにん ] (n) several people
  • 数価

    [ すうか ] valence
  • 数係数

    [ すうけいすう ] coefficient
  • 数十

    [ すうじゅう ] (n) dozens/scores of/decades
  • 数千

    [ すうせん ] thousands
  • 数取り

    [ かずとり ] (n) counting/a counting game
  • 数名

    [ すうめい ] (n) several people
  • 数多

    [ あまた ] (adj-na,adv,n) many/a lot/much/multitude
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top