Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

数字

[すうじ]

(n) numeral/figure/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 数字に弱い

    [ すうじによわい ] not good with figures
  • 数寄

    [ すき ] (n) refined taste/elegant pursuits
  • 数寄屋

    [ すきや ] (n) tea-ceremony arbor
  • 数寄屋造り

    [ すきやづくり ] sukiya style of building/style of a tea-ceremony arbor
  • 数年

    [ すうねん ] several years
  • 数年間

    [ すうねんかん ] several years
  • 数度

    [ すうど ] several times
  • 数式

    [ すうしき ] (n) numerical formula
  • 数匹

    [ すうひき ] several animals
  • 数列

    [ すうれつ ] (n) progression
  • 数億年

    [ すうおくねん ] several hundreds of million of years/(P)
  • 数冊

    [ すうさつ ] several volumes (books)
  • 数回

    [ すうかい ] (n) few (several) times
  • 数倍

    [ すうばい ] several times (as large, over)
  • 数値

    [ すうち ] (n) numerical value/(P)
  • 数値制御

    [ すうちせいぎょ ] numerical control/NC
  • 数値目標

    [ すうちもくひょう ] target value/target amount
  • 数値解析

    [ すうちかいせき ] (n) numerical analysis
  • 数値計算

    [ すうちけいさん ] numeric operation/numeric calculation
  • 数個

    [ すうこ ] (n) several (objects)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top