- Từ điển Nhật - Anh
数日間
Xem thêm các từ khác
-
数数
[ かずかず ] (n-adv,n) many -
数時間為れば
[ すうじかんすれば ] in a few hours -
数珠
[ じゅず ] (n) (Buddhist) rosary/string of beads/(P) -
数珠一連
[ じゅずいちれん ] a rosary/a string of beads -
数理
[ すうり ] (n) mathematics -
数理哲学
[ すうりてつがく ] (n) mathematical philosophy -
数理言語学
[ すうりげんごがく ] mathematical linguistics -
数理論理学
[ すうりろんりがく ] symbolic logic/mathematical logic -
数秒
[ すうびょう ] several seconds/(P) -
数等
[ すうとう ] (n-adv) by far -
数百
[ すうひゃく ] several hundreds -
数百万に及ぶ
[ すうひゃくまんにおよぶ ] (exp) to reach (range) into the millions -
数表
[ すうひょう ] (n) table (of logarithms) -
数表示
[ すうひょうじ ] (n) numeral -
数詞
[ すうし ] (n) numeral -
数軒
[ すうけん ] several houses -
数隻
[ すうせき ] several (boats)/(P) -
数隻の船
[ すうせきのふね ] several boats/(P) -
数量
[ すうりょう ] (n) quantity/volume/(P) -
整った
[ ととのった ] well-ordered/in good order/well-featured/well-regulated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.