Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

整形手術

[せいけいしゅじゅつ]

orthopedic or plastic surgery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 整復

    [ せいふく ] (n) reposition
  • 整地

    [ せいち ] (n) soil preparation
  • 整列

    [ せいれつ ] (n,vs) stand in a row/form a line/(P)
  • 整備

    [ せいび ] (n,vs) adjustment/completion/consolidation/(P)
  • 整備工

    [ せいびこう ] (n) (car) mechanic
  • 整備工場

    [ せいびこうじょう ] (n) repair shop/garage
  • 整流

    [ せいりゅう ] (n,vs) rectification
  • 整流子

    [ せいりゅうし ] (n) commutator
  • 整流器

    [ せいりゅうき ] (n) rectifier
  • 整斉

    [ せいせい ] (adj-no,n) symmetrical
  • 整数

    [ せいすう ] (n) integer/(P)
  • 整数比

    [ せいすうひ ] (n) (expressed as) the ratios of whole numbers
  • 整数論

    [ せいすうろん ] (n) theory of numbers/number theory
  • 整理

    [ せいり ] (n,vs) sorting/arrangement/adjustment/regulation/(P)
  • 整理券

    [ せいりけん ] numbered ticket
  • 整理統合

    [ せいりとうごう ] (n) consolidation
  • 整理番号

    [ せいりばんごう ] reference number
  • 整理部

    [ せいりぶ ] copyreading department
  • 整経機

    [ せいけいき ] warping machine
  • 整然

    [ せいぜん ] (adj-na,n) orderly/regular/well-organized/trim/accurate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top