- Từ điển Nhật - Anh
敵の勢
Xem thêm các từ khác
-
敵の攻撃を退ける
[ てきのこうげきをしりぞける ] (exp) to beat off an attack by the enemy -
敵う
[ かなう ] (v5u) to match -
敵を威す
[ てきをおどす ] (exp) to threaten the enemy -
敵を討つ
[ てきをうつ ] (exp) to quell the enemy -
敵中
[ てきちゅう ] (n) in the midst of the enemy -
敵側
[ てきがわ ] enemy side -
敵塁
[ てきるい ] (n) enemy fortress/(P) -
敵失
[ てきしつ ] (n) error made by the enemy or opposing team -
敵対
[ てきたい ] (n) hostility/antagonism/opposition/(P) -
敵対的企業買収
[ てきたいてききぎょうばいしゅう ] (n) hostile buyout -
敵対関係
[ てきたいかんけい ] (n) antagonism -
敵弾
[ てきだん ] (n) enemy bullet -
敵影
[ てきえい ] (n) signs of the enemy -
敵役
[ かたきやく ] (n) role of the villain/the bad guy -
敵地
[ てきち ] (n) enemy territory/hostile place -
敵営
[ てきえい ] (n) enemy camp -
敵兵
[ てきへい ] (n) enemy (soldier) -
敵前
[ てきぜん ] (n) in the presence of the enemy -
敵前逃亡
[ てきぜんとうぼう ] deserting under enemy fire -
敵国
[ てっこく ] (n) enemy nation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.