- Từ điển Nhật - Anh
敵視
Xem thêm các từ khác
-
敵討ち
[ かたきうち ] (n) revenge -
敵軍
[ てきぐん ] (n) enemy army/(P) -
敵艦
[ てきかん ] (n) enemy ship -
敵艦を沈める
[ てきかんをしずめる ] (exp) to sink an enemy ship -
敵艦隊
[ てきかんたい ] enemy fleet -
敵飛
[ てきひ ] opponents hisha -
敵部隊
[ てきぶたい ] enemy forces -
敵陣
[ てきじん ] (n) enemy camp or line -
敷き布団
[ しきぶとん ] (n) mattress/underquilt/(P) -
敷き写し
[ しきうつし ] (n) a tracing -
敷き紙
[ しきがみ ] (n) paper mat -
敷き皮
[ しきがわ ] (n) fur rug/insole -
敷き詰める
[ しきつめる ] (v1) to lay/to spread all over -
敷き革
[ しきがわ ] (n) fur rug/insole -
敷く
[ しく ] (v5k) to spread out/to lay out/(P) -
敷居
[ しきい ] (n) threshold/(P) -
敷居置
[ しきいち ] (n) threshold -
敷布
[ しきふ ] (n) sheet/sheeting/(P) -
敷布団
[ しきぶとん ] (n) mattress/underquilt/(P) -
敷地
[ しきち ] (n) site/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.