- Từ điển Nhật - Anh
斃死
Xem thêm các từ khác
-
斗
[ と ] (n) (a measure of volume) 18 litres/(P) -
斗南
[ となん ] (arch) the whole world/south of the Big Dipper -
斗酒
[ としゅ ] (n) kegs of sake/lot of sake/(P) -
斑
[ ぶち ] (n) spots/speckles/mottles -
斑入り
[ ふいり ] (adj-no,n) variegated/spotted -
斑条
[ はんじょう ] (n) variegated streaks -
斑気
[ むらき ] (adj-na,n) capricious/moody/whimsical -
斑消え
[ むらぎえ ] (n) remaining in spots -
斑紋
[ はんもん ] (n) speckles -
斑猫
[ はんみょう ] (n) tiger beetle -
斑状組織
[ はんじょうそしき ] porphyritic structure -
斑点
[ はんてん ] (n) speck/fleck/(P) -
斑牛
[ まだらうし ] (n) brindled (spotted) ox -
斑白
[ はんぱく ] (n) (1) grayish color/(2) grizzled hair -
斑鳩
[ いかる ] (n) Japanese grosbeak -
文
[ ふみ ] (n) letter/writings/(P) -
文の無い文体
[ あやのないぶんたい ] plain style -
文を以て立つ
[ ぶんをもってたつ ] (exp) to live by the pen -
文を組み立てる
[ ぶんをくみたてる ] (exp) to construct a sentence -
文中
[ ぶんちゅう ] (n) in the document
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.