- Từ điển Nhật - Anh
文化事業部
Xem thêm các từ khác
-
文化史
[ ぶんかし ] (n) cultural history -
文化圏
[ ぶんかけん ] cultural sphere -
文化地理学
[ ぶんかちりがく ] cultural geography -
文化功労者
[ ぶんかこうろうしゃ ] person who has made outstanding cultural contributions -
文化勲章
[ ぶんかくんしょう ] Order of Cultural Merit (award) -
文化国家
[ ぶんかこっか ] country with a high level of culture -
文化映画
[ ぶんかえいが ] cultural film -
文化祭
[ ぶんかさい ] (n) Culture Festival/(P) -
文化的
[ ぶんかてき ] (adj-na) cultural/(P) -
文化観光省
[ ぶんかかんこうしょう ] (n) Minister for Culture and Tourism -
文化財
[ ぶんかざい ] (n) cultural assets/cultural property/(P) -
文化遺産
[ ぶんかいさん ] (n) cultural heritage -
文型
[ ぶんけい ] (n) sentence pattern -
文具
[ ぶんぐ ] (n) stationery -
文典
[ ぶんてん ] (n) grammar -
文勢
[ ぶんせい ] (n) force of a literary style -
文案
[ ぶんあん ] (n) draft -
文楽
[ ぶんらく ] (n) Japanese puppet theatre/Bunraku/(P) -
文様
[ もんよう ] (n) pattern/design -
文武
[ ぶんぶ ] (n) literary and military arts/the pen and the sword
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.