- Từ điển Nhật - Anh
文化観光省
Xem thêm các từ khác
-
文化財
[ ぶんかざい ] (n) cultural assets/cultural property/(P) -
文化遺産
[ ぶんかいさん ] (n) cultural heritage -
文型
[ ぶんけい ] (n) sentence pattern -
文具
[ ぶんぐ ] (n) stationery -
文典
[ ぶんてん ] (n) grammar -
文勢
[ ぶんせい ] (n) force of a literary style -
文案
[ ぶんあん ] (n) draft -
文楽
[ ぶんらく ] (n) Japanese puppet theatre/Bunraku/(P) -
文様
[ もんよう ] (n) pattern/design -
文武
[ ぶんぶ ] (n) literary and military arts/the pen and the sword -
文武両道
[ ぶんぶりょうどう ] (n) (accomplished in) both the literary and military arts -
文殊
[ もんじゅ ] (n) Manjusri/Transcendent Wisdom (Buddhist deity) -
文殊様
[ もんじゅさま ] Boddhisattva -
文民
[ ぶんみん ] (n) civilian -
文民統制
[ ぶんみんとうせい ] civilian control -
文治
[ ぶんち ] (n) civil administration -
文治主義
[ ぶんじしゅぎ ] governing by law and reason rather than by military force -
文法
[ ぶんぽう ] (n) grammar/(P) -
文法書
[ ぶんぽうしょ ] (n) grammar (book) -
文法性
[ ぶんぽうせい ] grammaticality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.