Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

文字列

[もじれつ]

character string

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文字情報

    [ もじじょうほう ] character information
  • 文字符号化法

    [ もじふごうかほう ] character encoding scheme
  • 文字符号系

    [ もじふごうけい ] character coding system
  • 文字盤

    [ もじばん ] (n) a dial
  • 文字読取り装置

    [ もじよみとりそうち ] character reader
  • 文字通り

    [ もじどおり ] (n-adv) literally/(P)
  • 文官

    [ ぶんかん ] (n) civil official
  • 文庫

    [ ぶんこ ] (n) library/book collection/(P)
  • 文庫化

    [ ぶんこか ] (vs) publish in paperback
  • 文庫本

    [ ぶんこぼん ] (n) paperback (pulp)/(P)
  • 文弱

    [ ぶんじゃく ] (adj-na,n) (enervating) attraction to books or learning
  • 文化

    [ ぶんか ] (n) culture/civilization/(P)
  • 文化の日

    [ ぶんかのひ ] Culture Day Holiday (Nov 3)
  • 文化交流

    [ ぶんかこうりゅう ] cultural exchange
  • 文化人

    [ ぶんかじん ] (n) person of culture/cultured person
  • 文化人類学

    [ ぶんかじんるいがく ] cultural anthropology
  • 文化事業部

    [ ぶんかじぎょうぶ ] Cultural Affairs Department
  • 文化史

    [ ぶんかし ] (n) cultural history
  • 文化圏

    [ ぶんかけん ] cultural sphere
  • 文化地理学

    [ ぶんかちりがく ] cultural geography
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top