Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

文学賞

[ぶんがくしょう]

literary prize/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文学者

    [ ぶんがくしゃ ] (n) literary person/(P)
  • 文学青年

    [ ぶんがくせいねん ] (n) young literary enthusiast
  • 文学部

    [ ぶんがくぶ ] (n) department (faculty) of literature
  • 文字

    [ もんじ ] (n) letter (of alphabet)/character/(P)
  • 文字コード

    [ もじコード ] character code, e.g. JIS, Unicode, etc.
  • 文字合わせ錠

    [ もじあわせじょう ] combination lock
  • 文字多重放送

    [ もじたじゅうほうそう ] teletext
  • 文字化け

    [ もじばけ ] unintelligible sequence of characters
  • 文字列

    [ もじれつ ] character string
  • 文字情報

    [ もじじょうほう ] character information
  • 文字符号化法

    [ もじふごうかほう ] character encoding scheme
  • 文字符号系

    [ もじふごうけい ] character coding system
  • 文字盤

    [ もじばん ] (n) a dial
  • 文字読取り装置

    [ もじよみとりそうち ] character reader
  • 文字通り

    [ もじどおり ] (n-adv) literally/(P)
  • 文官

    [ ぶんかん ] (n) civil official
  • 文庫

    [ ぶんこ ] (n) library/book collection/(P)
  • 文庫化

    [ ぶんこか ] (vs) publish in paperback
  • 文庫本

    [ ぶんこぼん ] (n) paperback (pulp)/(P)
  • 文弱

    [ ぶんじゃく ] (adj-na,n) (enervating) attraction to books or learning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top