Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

文殊様

[もんじゅさま]

Boddhisattva

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文民

    [ ぶんみん ] (n) civilian
  • 文民統制

    [ ぶんみんとうせい ] civilian control
  • 文治

    [ ぶんち ] (n) civil administration
  • 文治主義

    [ ぶんじしゅぎ ] governing by law and reason rather than by military force
  • 文法

    [ ぶんぽう ] (n) grammar/(P)
  • 文法書

    [ ぶんぽうしょ ] (n) grammar (book)
  • 文法性

    [ ぶんぽうせい ] grammaticality
  • 文法的

    [ ぶんぽうてき ] (adj-na) grammatical
  • 文法規則

    [ ぶんぽうきそく ] grammar rules
  • 文末

    [ ぶんまつ ] (n) end of a sentence
  • 文月

    [ ふづき ] (n) (obs) seventh month of lunar calendar
  • 文房具

    [ ぶんぼうぐ ] (n) stationery/(P)
  • 文房具屋

    [ ぶんぼうぐや ] stationery shop/a stationer
  • 文明

    [ ぶんめい ] (n) civilization/culture/(P)
  • 文明が進むに連れて

    [ ぶんめいがすすむにつれて ] with the advance of civilization
  • 文明世界

    [ ぶんめいせかい ] (n) civilized world
  • 文明国

    [ ぶんめいこく ] a civilized nation
  • 文明社会

    [ ぶんめいしゃかい ] civilized society
  • 文明諸国

    [ ぶんめいしょこく ] (n) civilized world
  • 文明館

    [ ぶんめいかん ] the Bunmeikan Theater
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top