- Từ điển Nhật - Anh
斉しい
Xem thêm các từ khác
-
斉一
[ せいいつ ] (n) equality/good order -
斉射
[ せいしゃ ] (n) volley/fusillade -
斉列
[ せいれつ ] array/line-up/parade -
斉備
[ せいび ] complete equipment/consolidation -
斉唱
[ せいしょう ] (n) unison -
料
[ りょう ] (n,n-suf) material/charge/rate/fee/(P) -
料亭
[ りょうてい ] (n) (Japanese) restaurant/(P) -
料地
[ りょうち ] (n) preserve (of land) -
料理
[ りょうり ] (n,vs) cooking/cookery/cuisine/(P) -
料理の種を仕込む
[ りょうりのたねをしこむ ] (exp) to prepare for cooking -
料理人
[ りょうりにん ] (n) cook/chef -
料理屋
[ りょうりや ] (n) restaurant -
料理店
[ りょうりてん ] restaurant -
料理法
[ りょうりほう ] recipe -
料理教室
[ りょうりきょうしつ ] (n) cooking class/cookery school -
料理番
[ りょうりばん ] (n) a cook -
料理道具
[ りょうりどうぐ ] cookware/cooking gear -
料簡
[ りょうけん ] (n) (1) idea/thought/intention/design/inclination/decision/(2) motive/(3) discretion/(4) forgiveness/toleration -
料紙
[ りょうし ] (n) writing paper -
料率
[ りょうりつ ] (n) tariff/rates
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.