- Từ điển Nhật - Anh
料率
Xem thêm các từ khác
-
料金
[ りょうきん ] (n) fee/charge/fare/(P) -
料金別納郵便
[ りょうきんべつのうゆうびん ] postpaid mail -
料金所
[ りょうきんじょ ] (n) tollgate/toll booth -
料金表
[ りょうきんひょう ] (n) list or table of charges/tariff/price list -
旁
[ かたがた ] (adv,conj) incidentally/at the same time -
旁々
[ かたがた ] (adv,conj) incidentally/at the same time -
旁旁
[ かたがた ] (adv,conj) incidentally/at the same time -
旁点
[ ぼうてん ] (n) (1) marks or dots used to emphasize text passage/(2) marks to facilitate reading of kanbun -
旁註
[ ぼうちゅう ] (n) side notes/gloss -
族
[ ぞく ] (n,n-suf) (1) tribe/race/group/(2) periodic table group/(P) -
族滅
[ ぞくめつ ] (n) putting an entire family to death -
族生
[ ぞくせい ] (n,vs) (of plants) growing in clusters/growing gregariously -
族長
[ ぞくちょう ] (n) patriarch/head of a family -
既に
[ すでに ] (adv) already/too late/(P) -
既の事に
[ すんでのことに ] (adv) almost/very nearly -
既の所で
[ すんでのところで ] almost/very nearly -
既報
[ きほう ] (n) previous report/(P) -
既婚
[ きこん ] (adj-no,n) marriage/married/(P) -
既婚男性
[ きこんだんせい ] married man -
既婚者
[ きこんしゃ ] married person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.