Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

斜に構える

[しゃにかまえる]

(exp) to couch (a sword)/to stand ready (to do)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 斜め

    [ ななめ ] (adj-na,n) obliqueness/(P)
  • 斜めに

    [ ななめに ] diagonally/obliquely/slantingly/slantwise
  • 斜め応力

    [ ななめおうりょく ] oblique stress
  • 斜め入射

    [ ななめにゅうしゃ ] oblique incidence
  • 斜交

    [ はすかい ] (n) aslant/oblique/diagonal
  • 斜交い

    [ はすかい ] (n) aslant/oblique/diagonal
  • 斜坑

    [ しゃこう ] (n) inclined shaft
  • 斜塔

    [ しゃとう ] (n) leaning tower
  • 斜影

    [ しゃえい ] (n) slanted or oblique shadow
  • 斜光

    [ しゃこう ] (n) slanting rays of light
  • 斜格性

    [ しゃかくせい ] obliqueness
  • 斜格性の階層

    [ しゃかくせいのかいそう ] obliqueness hierarchy
  • 斜格性統御

    [ しゃかくせいとうぎょ ] obliqueness command
  • 斜滑降

    [ しゃかっこう ] (n) traversing (in skiing)
  • 斜投影

    [ しゃとうえい ] oblique projection
  • 斜線

    [ しゃせん ] (n) oblique line/(P)
  • 斜視

    [ しゃし ] (n) squint/strabismus/(P)
  • 斜角

    [ しゃかく ] (n) bevel
  • 斜角柱

    [ しゃかくちゅう ] (n) oblique prism
  • 斜辺

    [ しゃへん ] (n) oblique line/hypotenuse/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top