Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新制高校

[しんせいこうこう]

high school (operated under post-war guidelines)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新刊

    [ しんかん ] (n) new book/new publication/(P)
  • 新刊書

    [ しんかんしょ ] (n) new book/new publication
  • 新刊紹介

    [ しんかんしょうかい ] (n) book review
  • 新刀

    [ しんとう ] (n) newly forged sword/sword made after the year 1615
  • 新味

    [ しんみ ] (n) novelty
  • 新品

    [ しんぴん ] (n) (brand-)new article
  • 新品同様

    [ しんぴんどうよう ] as good as new
  • 新内閣を作る

    [ しんないかくをつくる ] (exp) to form a new Cabinet
  • 新入

    [ しんにゅう ] (n) newly arrived/joined/newly-entered
  • 新入り

    [ しんいり ] (n) newcomer/initiate/novice
  • 新入社員

    [ しんにゅうしゃいん ] freshman employee
  • 新入社員教育

    [ しんにゅうしゃいんきょういく ] training of new employees
  • 新入生

    [ しんにゅうせい ] (n) freshman/first-year student
  • 新兵

    [ しんぺい ] (n) new recruit/a conscript
  • 新党

    [ しんとう ] (n) new (political) party
  • 新来

    [ しんらい ] (n) a newcomer
  • 新来者

    [ しんらいしゃ ] (n) newcomer
  • 新株

    [ しんかぶ ] (n) new stocks or shares
  • 新株引受権

    [ しんかぶひきうけけん ] (n) pre-emptive right (to subscribe for new shares)
  • 新案

    [ しんあん ] (n) new idea or design/novelty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top