Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

新教

[しんきょう]

(n) Protestantism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新教徒

    [ しんきょうと ] (n) a Protestant
  • 新手

    [ あらて ] (n) fresh supply of troops/newcomer/new method
  • 新曲

    [ しんきょく ] (n) new piece/new song
  • 新書

    [ しんしょ ] (n) new book/17 x 11 cm paperbook book
  • 新時代

    [ しんじだい ] new period/new age/new epoch
  • 新着

    [ しんちゃく ] (n) new arrivals/new acquisitions
  • 新種

    [ しんしゅ ] (n) new species/new variety
  • 新税

    [ しんぜい ] (n) new tax
  • 新穀

    [ しんこく ] (n) new grain
  • 新築

    [ しんちく ] (n) new building/new construction/(P)
  • 新米

    [ しんまい ] (exp,n) new rice/novice/newbie/tyro/(P)
  • 新米の癖に

    [ しんまいのくせに ] though (one is) only a beginner
  • 新約

    [ しんやく ] (n) New Testament
  • 新約聖書

    [ しんやくせいしょ ] New Testament
  • 新紀元

    [ しんきげん ] (n) new era or epoch
  • 新緑

    [ しんりょく ] (n) fresh verdure/(P)
  • 新羅

    [ しらぎ ] ancient Korean kingdom
  • 新石器時代

    [ しんせっきじだい ] (n) New Stone Age/neolithic
  • 新甫

    [ しんぽ ] new futures on the first trading session of the month
  • 新田

    [ しんでん ] (n) a new rice field
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top