- Từ điển Nhật - Anh
新星
Xem thêm các từ khác
-
新日本製鐵
[ しんにっぽんせいてつ ] (n) Nippon Steel Corporation -
新旧
[ しんきゅう ] (n) new and old/incoming and outgoing/(P) -
新撰
[ しんせん ] (n) newly compiled, selected or edited -
新患
[ しんかん ] (n) new patient -
新政
[ しんせい ] (n) a new government or administration -
新教
[ しんきょう ] (n) Protestantism -
新教徒
[ しんきょうと ] (n) a Protestant -
新手
[ あらて ] (n) fresh supply of troops/newcomer/new method -
新曲
[ しんきょく ] (n) new piece/new song -
新書
[ しんしょ ] (n) new book/17 x 11 cm paperbook book -
新時代
[ しんじだい ] new period/new age/new epoch -
新着
[ しんちゃく ] (n) new arrivals/new acquisitions -
新種
[ しんしゅ ] (n) new species/new variety -
新税
[ しんぜい ] (n) new tax -
新穀
[ しんこく ] (n) new grain -
新築
[ しんちく ] (n) new building/new construction/(P) -
新米
[ しんまい ] (exp,n) new rice/novice/newbie/tyro/(P) -
新米の癖に
[ しんまいのくせに ] though (one is) only a beginner -
新約
[ しんやく ] (n) New Testament -
新約聖書
[ しんやくせいしょ ] New Testament
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.