- Từ điển Nhật - Anh
新米の癖に
Xem thêm các từ khác
-
新約
[ しんやく ] (n) New Testament -
新約聖書
[ しんやくせいしょ ] New Testament -
新紀元
[ しんきげん ] (n) new era or epoch -
新緑
[ しんりょく ] (n) fresh verdure/(P) -
新羅
[ しらぎ ] ancient Korean kingdom -
新石器時代
[ しんせっきじだい ] (n) New Stone Age/neolithic -
新甫
[ しんぽ ] new futures on the first trading session of the month -
新田
[ しんでん ] (n) a new rice field -
新田義貞の碑
[ にったよしさだのひ ] monument in memory of Nitta Yoshisada -
新生
[ しんせい ] (n) rebirth/new birth/nascent -
新生代
[ しんせいだい ] (n) Cenozoic era -
新生児
[ しんせいじ ] (n) newborn baby -
新生活
[ しんせいかつ ] (n) new life -
新生物
[ しんせいぶつ ] neoplasm/tumor -
新生面
[ しんせいめん ] (n) a new phase or aspect -
新熱帯区
[ しんねったいく ] (n) neotropical region -
新版
[ しんぱん ] (n) brand new -
新盤
[ しんばん ] (n) new record -
新発売
[ しんはつばい ] (n) new product or model -
新発明
[ しんはつめい ] new invention (discovery)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.