- Từ điển Nhật - Anh
新進作家
Xem thêm các từ khác
-
新進気鋭
[ しんしんきえい ] (n) young and energetic/up-and-coming -
新陳代謝
[ しんちんたいしゃ ] (n) renewal/replacement/metabolism/(P) -
方
[ かた ] (n) person/(P) -
方々
[ かたがた ] (adv,conj,n-adv,n-t) persons/this and that/here and there/everywhere/any way/all sides/all gentlemen/all people/(P) -
方今
[ ほうこん ] (n-adv,n-t) present time/now/nowadays -
方位
[ ほうい ] (n) direction/(P) -
方位角
[ ほういかく ] (n) azimuth -
方便
[ ほうべん ] (n) expedient/means/instrument -
方向
[ ほうこう ] (n) direction/course/way/(P) -
方向を指す
[ ほうこうをさす ] (exp) to point to a direction -
方向探知器
[ ほうこうたんちき ] direction finder -
方向観念
[ ほうこうかんねん ] sense of direction -
方向転換
[ ほうこうてんかん ] change of course -
方向舵
[ ほうこうだ ] (n) rudder -
方向音痴
[ ほうこうおんち ] no sense of direction -
方式
[ ほうしき ] (n) form/method/system/(P) -
方形
[ ほうけい ] (n) square -
方形波
[ ほうけいは ] square wave -
方円
[ ほうえん ] (n) squares and circles/square and round shapes -
方図
[ ほうず ] (n) end/limit(s)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.