- Từ điển Nhật - Anh
新鮮さ
Xem thêm các từ khác
-
新韓国党
[ しんかんこくとう ] New Korea Party -
新郎
[ しんろう ] (n) bridegroom -
新郎新婦
[ しんろうしんぷ ] bride and groom/(P) -
新関西国際空港
[ しんかんさいこくさいくうこう ] New Kansai International Airport (Osaka) -
新開
[ しんかい ] (n) opening (of uncultivated land) -
新開地
[ しんかいち ] (n) newly opened or recently settled land -
新釈
[ しんしゃく ] (n) new interpretation -
新酒
[ しんしゅ ] (n) new brew of sake -
新鋭
[ しんえい ] (adj-na,n) freshly picked/newly produced/(P) -
新雪
[ しんせつ ] (n) new snow/(P) -
新造
[ しんぞう ] (n) new/newly made -
新造語
[ しんぞうご ] (n) a neologism -
新造船
[ しんぞうせん ] (n) new (newly-built) ship (boat) -
新進
[ しんしん ] (n) rising/up-and-coming -
新進作家
[ しんしんさっか ] (n) rising novelist -
新進気鋭
[ しんしんきえい ] (n) young and energetic/up-and-coming -
新陳代謝
[ しんちんたいしゃ ] (n) renewal/replacement/metabolism/(P) -
方
[ かた ] (n) person/(P) -
方々
[ かたがた ] (adv,conj,n-adv,n-t) persons/this and that/here and there/everywhere/any way/all sides/all gentlemen/all people/(P) -
方今
[ ほうこん ] (n-adv,n-t) present time/now/nowadays
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.