- Từ điển Nhật - Anh
方眼紙
Xem thêm các từ khác
-
方略
[ ほうりゃく ] (n) plan -
方術
[ ほうじゅつ ] (n) means/method/art/magic -
方解石
[ ほうかいせき ] (n) calcite -
方角
[ ほうがく ] (n) direction/way/compass point/(P) -
方言
[ ほうげん ] (n) dialect/(P) -
方面
[ ほうめん ] (n) direction/district/field (e.g., of study)/(P) -
方面隊
[ ほうめんたい ] (n) army -
方錐形
[ ほうすいけい ] regular pyramid -
方針
[ ほうしん ] (n) objective/plan/policy/(P) -
方針決定
[ ほうしんけってい ] policy decision -
方里
[ ほうり ] (n) a square ri -
方途
[ ほうと ] (n) way/means -
方陣
[ ほうじん ] (n) square formation/magic square -
於
[ お ] at/in/on -
於ける
[ おける ] (exp) (uk) in/at -
於いて
[ おいて ] (uk) at/in/on -
於乎
[ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas! -
於戯
[ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas! -
施し
[ ほどこし ] (n) charity -
施し物
[ ほどこしもの ] (n) alms
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.