Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

方策

[ほうさく]

(n) plan/policy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 方眼紙

    [ ほうがんし ] (n) graph paper/section paper
  • 方略

    [ ほうりゃく ] (n) plan
  • 方術

    [ ほうじゅつ ] (n) means/method/art/magic
  • 方解石

    [ ほうかいせき ] (n) calcite
  • 方角

    [ ほうがく ] (n) direction/way/compass point/(P)
  • 方言

    [ ほうげん ] (n) dialect/(P)
  • 方面

    [ ほうめん ] (n) direction/district/field (e.g., of study)/(P)
  • 方面隊

    [ ほうめんたい ] (n) army
  • 方錐形

    [ ほうすいけい ] regular pyramid
  • 方針

    [ ほうしん ] (n) objective/plan/policy/(P)
  • 方針決定

    [ ほうしんけってい ] policy decision
  • 方里

    [ ほうり ] (n) a square ri
  • 方途

    [ ほうと ] (n) way/means
  • 方陣

    [ ほうじん ] (n) square formation/magic square
  • [ お ] at/in/on
  • 於ける

    [ おける ] (exp) (uk) in/at
  • 於いて

    [ おいて ] (uk) at/in/on
  • 於乎

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 於戯

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 施し

    [ ほどこし ] (n) charity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top