Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

方里

[ほうり]

(n) a square ri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 方途

    [ ほうと ] (n) way/means
  • 方陣

    [ ほうじん ] (n) square formation/magic square
  • [ お ] at/in/on
  • 於ける

    [ おける ] (exp) (uk) in/at
  • 於いて

    [ おいて ] (uk) at/in/on
  • 於乎

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 於戯

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 施し

    [ ほどこし ] (n) charity
  • 施し物

    [ ほどこしもの ] (n) alms
  • 施す

    [ ほどこす ] (v5s) to donate/to give/to conduct/to apply/to perform/(P)
  • 施主

    [ せしゅ ] (n) chief mourner/donor/benefactor
  • 施工

    [ しこう ] (n,vs) execution (building contract)/carrying out
  • 施条

    [ しじょう ] rifling a gun barrel/making lines
  • 施政

    [ しせい ] (n) government/administration/statesmanship/(P)
  • 施政方針

    [ しせいほうしん ] administrative policy
  • 施政方針演説

    [ しせいほうしんえんぜつ ] (n) policy speech
  • 施策

    [ しさく ] (n) policy/measure
  • 施米

    [ せまい ] (n) rice given in charity/donating rice
  • 施物

    [ せもつ ] (n) alms
  • 施療

    [ せりょう ] (n) free medical treatment/gratuitous treatment/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top