Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

於乎

[ああ]

(int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 於戯

    [ ああ ] (int) (uk) Ah!/Oh!/Alas!
  • 施し

    [ ほどこし ] (n) charity
  • 施し物

    [ ほどこしもの ] (n) alms
  • 施す

    [ ほどこす ] (v5s) to donate/to give/to conduct/to apply/to perform/(P)
  • 施主

    [ せしゅ ] (n) chief mourner/donor/benefactor
  • 施工

    [ しこう ] (n,vs) execution (building contract)/carrying out
  • 施条

    [ しじょう ] rifling a gun barrel/making lines
  • 施政

    [ しせい ] (n) government/administration/statesmanship/(P)
  • 施政方針

    [ しせいほうしん ] administrative policy
  • 施政方針演説

    [ しせいほうしんえんぜつ ] (n) policy speech
  • 施策

    [ しさく ] (n) policy/measure
  • 施米

    [ せまい ] (n) rice given in charity/donating rice
  • 施物

    [ せもつ ] (n) alms
  • 施療

    [ せりょう ] (n) free medical treatment/gratuitous treatment/(P)
  • 施行

    [ しこう ] (n,vs) (1) execution/enforcing/carrying out/(P)
  • 施行規則

    [ しこうきそく ] (n) enforcement regulations
  • 施術

    [ しじゅつ ] (n) (surgical) operation
  • 施設

    [ しせつ ] (n) institution/establishment/facility/(army) engineer/(P)
  • 施薬

    [ せやく ] (n) (dispensation of) free medicine
  • 施肥

    [ せひ ] (n,vs) manuring/fertilization
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top