- Từ điển Nhật - Anh
施条
Xem thêm các từ khác
-
施政
[ しせい ] (n) government/administration/statesmanship/(P) -
施政方針
[ しせいほうしん ] administrative policy -
施政方針演説
[ しせいほうしんえんぜつ ] (n) policy speech -
施策
[ しさく ] (n) policy/measure -
施米
[ せまい ] (n) rice given in charity/donating rice -
施物
[ せもつ ] (n) alms -
施療
[ せりょう ] (n) free medical treatment/gratuitous treatment/(P) -
施行
[ しこう ] (n,vs) (1) execution/enforcing/carrying out/(P) -
施行規則
[ しこうきそく ] (n) enforcement regulations -
施術
[ しじゅつ ] (n) (surgical) operation -
施設
[ しせつ ] (n) institution/establishment/facility/(army) engineer/(P) -
施薬
[ せやく ] (n) (dispensation of) free medicine -
施肥
[ せひ ] (n,vs) manuring/fertilization -
施餓鬼
[ せがき ] (n) (Buddhism) service for the benefit of suffering spirits -
施錠
[ せじょう ] (n,vs) locking -
斜に構える
[ しゃにかまえる ] (exp) to couch (a sword)/to stand ready (to do) -
斜め
[ ななめ ] (adj-na,n) obliqueness/(P) -
斜めに
[ ななめに ] diagonally/obliquely/slantingly/slantwise -
斜め応力
[ ななめおうりょく ] oblique stress -
斜め入射
[ ななめにゅうしゃ ] oblique incidence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.