Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旅人

[たびびと]

(n) traveller/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旅住い

    [ たびずまい ] (n) place one stays when traveling
  • 旅客

    [ りょかく ] (n) passenger (transport)/(P)
  • 旅客列車

    [ りょかくれっしゃ ] (n) passenger train
  • 旅客機

    [ りょかっき ] (n) passenger plane
  • 旅寝

    [ たびね ] (n) sleeping away from home
  • 旅役者

    [ たびやくしゃ ] (n) itinerant entertainer or troupe
  • 旅心

    [ たびごころ ] (n) desire to travel
  • 旅僧

    [ たびそう ] (n) traveling priest
  • 旅券

    [ りょけん ] (n) passport/(P)
  • 旅券査証

    [ りょけんさしょう ] visa
  • 旅商人

    [ たびあきんど ] (n) peddler
  • 旅先

    [ たびさき ] (n) destination/goal/(P)
  • 旅団

    [ りょだん ] (n) brigade
  • 旅回り

    [ たびまわり ] (n) touring
  • 旅次

    [ りょじ ] (n) hotel/inn
  • 旅枕

    [ たびまくら ] (n) sleeping away from home
  • 旅日記

    [ たびにっき ] (n) travel diary
  • 旅支度

    [ たびじたく ] (n) preparations for a journey
  • 旅愁

    [ りょしゅう ] (n) loneliness on a journey/(P)
  • 旅慣れる

    [ たびなれる ] (v1) to be accustomed to traveling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top