- Từ điển Nhật - Anh
旗印
Xem thêm các từ khác
-
旗幟
[ きし ] (n) flag/banner/ensign/emblem -
旗揚げ
[ はたあげ ] (n) raising an army/launching business -
旗標
[ はたじるし ] (n) (design on a) banner/slogan/emblem (on flag)/insignia -
旗振り
[ はたふり ] (n) flagwaving/flagman/(in athletic competition) starter/instigator/leader -
旗本
[ はたもと ] (n) shogunal vassal -
旗日
[ はたび ] (n) national holiday -
旗手
[ きしゅ ] (n) standard-bearer -
旗竿
[ はたざお ] (n) flagstaff/flagpole -
旗行列
[ はたぎょうれつ ] (n) flag procession -
旗艦
[ きかん ] (n) flagship -
旗色
[ はたいろ ] (n) situation/(P) -
旗頭
[ はたがしら ] (n) leader/boss/upper part of a flag -
旗鼓
[ きこ ] (n) banner and drums/army -
旗門
[ きもん ] (n) (slalom) gate -
旅
[ たび ] (n,vs) travel/trip/journey/(P) -
旅の空
[ たびのそら ] away from home -
旅する
[ たびする ] to travel/to take a trip -
旅亭
[ りょてい ] (n) hotel/inn -
旅人
[ たびびと ] (n) traveller/(P) -
旅住い
[ たびずまい ] (n) place one stays when traveling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.