Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

日中韓越

[にっちゅうかんえつ]

CJKV/Japan, China, Korea and Vietnam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 日一日と

    [ ひいちにちと ] day by day
  • 日乃丸

    [ ひのまる ] (n) the Japanese flag
  • 日仏

    [ にちふつ ] Japan and France
  • 日付

    [ かづけ ] (n) date/dating
  • 日付け

    [ かづけ ] (n) date/dating
  • 日付印

    [ ひづけいん ] (n) date stamp
  • 日付変更線

    [ ひづけへんこうせん ] (n) International Date Line
  • 日伯

    [ にっぱく ] Japan and Brazil
  • 日伊

    [ にちい ] Japan and Italy/Japanese-Italian
  • 日伊辞典

    [ にちいじてん ] Japanese-Italian dictionary
  • 日保ち

    [ ひもち ] (n) length of time which food products will keep
  • 日印

    [ にちいん ] Japan and India/Japanese-Indian
  • 日印関係

    [ にちいんかんけい ] Japan-India relations
  • 日南海岸

    [ にちなんかいがん ] Nichinan coastline
  • 日収

    [ にっしゅう ] (n) daily income
  • 日取り

    [ ひどり ] (n) fixed date/appointed day/(P)
  • 日参

    [ にっさん ] (n,vs) daily visit (of worship)/frequent visit
  • 日向

    [ ひなた ] (n) sunny place/in the sun/(P)
  • 日向ぼっこ

    [ ひなたぼっこ ] (n) basking in the sun
  • 日向水

    [ ひなたみず ] (n) water warmed in the sun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top