- Từ điển Nhật - Anh
日当たり
Xem thêm các từ khác
-
日加
[ にっか ] Japan and Canada -
日刊
[ にっかん ] (n) daily issue/(P) -
日刊新聞
[ にっかんしんぶん ] daily paper/(P) -
日刊紙
[ にっかんし ] (n) daily paper/(P) -
日切り
[ ひぎり ] (n) fixed or appointed date -
日和
[ ひより ] (n) weather/(P) -
日和下駄
[ ひよりげた ] (n) geta for wear in dry weather -
日和見
[ ひよりみ ] (n,vs) straddle -
日和見主義
[ ひよりみしゅぎ ] opportunism -
日傭取
[ ひようとり ] (n) day laborer/journeyman -
日傘
[ ひがさ ] (n) sunshade/parasol/(P) -
日内周期
[ にちないしゅうき ] diurnal cycle -
日出
[ にっしゅつ ] (n) sunrise -
日出ずる国
[ ひいずるくに ] Land of the Rising Sun -
日光
[ にっこう ] (n) sunlight/(P) -
日光に温まる
[ にっこうにあたたまる ] (exp) to sun oneself/to bask in the sun -
日光浴
[ にっこうよく ] (n) sunbathing/(P) -
日勤
[ にっきん ] (n) day shift -
日捲り
[ ひめくり ] (n) daily pad calendar -
日欧
[ にちおう ] Japan and Europe/Japanese-European
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.