- Từ điển Nhật - Anh
日本犬
Xem thêm các từ khác
-
日本的
[ にほんてき ] (adj-na) typically Japanese -
日本画
[ にほんが ] (n) Japanese paintings/(P) -
日本相撲協会
[ にほんすもうきょうかい ] (n) Japan Sumo Association (JSA) -
日本製
[ にほんせい ] made in Japan/(P) -
日本規格協会
[ にっぽんきかくきょうかい ] Japan Standards Association/JSA -
日本語
[ にっぽんご ] (n) Japanese language -
日本語に直す
[ にほんごになおす ] (exp) to render into Japanese -
日本語ワープロ
[ にほんごワープロ ] Japanese word-processing/(P) -
日本語文字
[ にほんごもじ ] Japanese character -
日本語教本
[ にほんごきょうほん ] Japanese text book(s) -
日本語訳
[ にほんごやく ] Japanese translation -
日本語能力試験
[ にほんごのうりょくしけん ] Japanese Language Proficiency Test/JLPT -
日本軍
[ にほんぐん ] Japanese Army -
日本車
[ にほんしゃ ] car of Japanese make -
日本農林規格
[ にほんのうりんきかく ] (n) Japan Agricultural Standards (JAS) -
日本茶
[ にほんちゃ ] (n) Japanese tea -
日本航空
[ にっぽんこうくう ] JAL/Japan Air Lines -
日本航空自衛隊
[ にほんこうくうじえいたい ] Japan air self defense force -
日本舞踊
[ にほんぶよう ] (n) traditional Japanese dance -
日本薬局方
[ にほんやっきょくほう ] (n) Japanese pharmacopeia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.