Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旧例

[きゅうれい]

(n) old custom/tradition

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旧俗

    [ きゅうぞく ] (n) old customs
  • 旧号

    [ きゅうごう ] (n) old name/back number
  • 旧友

    [ きゅうゆう ] (n) crony/old friend
  • 旧名

    [ きゅうめい ] (n) former name/maiden name
  • 旧址

    [ きゅうし ] (n) historic ruins
  • 旧墟

    [ きゅうきょ ] ruins remains
  • 旧夢

    [ きゅうむ ] ancient dream/fleeting thing
  • 旧大陸

    [ きゅうたいりく ] (n) the Old World
  • 旧夫

    [ きゅうふ ] former husband
  • 旧好

    [ きゅうこう ] (n) old friendship
  • 旧套

    [ きゅうとう ] (n) conventionalism/old style
  • 旧妻

    [ きゅうさい ] former wife
  • 旧婦

    [ きゅうふ ] former wife
  • 旧字

    [ きゅうじ ] old characters
  • 旧字体

    [ きゅうじたい ] old character form
  • 旧家

    [ きゅうか ] (n) old family
  • 旧官

    [ きゅうかん ] former government official
  • 旧宅

    [ きゅうたく ] (n) former residence
  • 旧封

    [ きゅうほう ] former fief
  • 旧居

    [ きゅうきょ ] (n) former residence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top