- Từ điển Nhật - Anh
旧大陸
Xem thêm các từ khác
-
旧夫
[ きゅうふ ] former husband -
旧好
[ きゅうこう ] (n) old friendship -
旧套
[ きゅうとう ] (n) conventionalism/old style -
旧妻
[ きゅうさい ] former wife -
旧婦
[ きゅうふ ] former wife -
旧字
[ きゅうじ ] old characters -
旧字体
[ きゅうじたい ] old character form -
旧家
[ きゅうか ] (n) old family -
旧官
[ きゅうかん ] former government official -
旧宅
[ きゅうたく ] (n) former residence -
旧封
[ きゅうほう ] former fief -
旧居
[ きゅうきょ ] (n) former residence -
旧市街
[ きゅうしがい ] the old town -
旧年
[ きゅうねん ] (n-adv,n-t) the old year/last year -
旧年末
[ きゅうねんまつ ] end of last year -
旧幕
[ きゅうばく ] (n) the old feudal government/shogunate -
旧式
[ きゅうしき ] (adj-na,n) old type/old style/(P) -
旧弊
[ きゅうへい ] (adj-na,n) old-fashioned/conservatism/standing evil/the old school/antiquated/(P) -
旧形式
[ きゅうけいしき ] old-structure form -
旧地
[ きゅうち ] (n) former property/former territory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.