- Từ điển Nhật - Anh
旧字体
Các từ tiếp theo
-
旧家
[ きゅうか ] (n) old family -
旧官
[ きゅうかん ] former government official -
旧宅
[ きゅうたく ] (n) former residence -
旧封
[ きゅうほう ] former fief -
旧居
[ きゅうきょ ] (n) former residence -
旧市街
[ きゅうしがい ] the old town -
旧年
[ きゅうねん ] (n-adv,n-t) the old year/last year -
旧年末
[ きゅうねんまつ ] end of last year -
旧幕
[ きゅうばく ] (n) the old feudal government/shogunate -
旧式
[ きゅうしき ] (adj-na,n) old type/old style/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemIn Port
192 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAn Office
233 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.