- Từ điển Nhật - Anh
旧識
Xem thêm các từ khác
-
旧趾
[ きゅうし ] ruins/historic site -
旧跡
[ きゅうせき ] (n) historic ruins/historic spot -
旧蹟
[ きゅうせき ] (n) historic ruins/historic spot -
旧軍人
[ きゅうぐんじん ] ex-soldier -
旧藩
[ きゅうはん ] (n) former clan -
旧藩主
[ きゅうはんしゅ ] former feudal lord -
旧臣
[ きゅうしん ] (n) old retainer -
旧臘
[ きゅうろう ] (n-adv,n-t) last December/end of last year -
旧遊の地
[ きゅうゆうのち ] familiar haunts -
旧道
[ きゅうどう ] (n) old road -
旧領
[ きゅうりょう ] (n) old fief -
旧風
[ きゅうふう ] (n) old customs -
旧館
[ きゅうかん ] (n) old (older) building -
旧都
[ きゅうと ] (n) the old capital -
旧邦
[ きゅうほう ] old country -
旨
[ し ] relish/show a liking for/(P) -
旨く
[ うまく ] skillfully/well/deliciously/aptly/cleverly -
旨く行く
[ うまくいく ] (v5k-s) to go smoothly/to turn out well -
旨く行かない
[ うまくいかない ] be unsuccessful/go badly -
旨がる
[ うまがる ] (v5r) to relish/to show a liking for
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.