Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

旧遊の地

[きゅうゆうのち]

familiar haunts

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旧道

    [ きゅうどう ] (n) old road
  • 旧領

    [ きゅうりょう ] (n) old fief
  • 旧風

    [ きゅうふう ] (n) old customs
  • 旧館

    [ きゅうかん ] (n) old (older) building
  • 旧都

    [ きゅうと ] (n) the old capital
  • 旧邦

    [ きゅうほう ] old country
  • [ し ] relish/show a liking for/(P)
  • 旨く

    [ うまく ] skillfully/well/deliciously/aptly/cleverly
  • 旨く行く

    [ うまくいく ] (v5k-s) to go smoothly/to turn out well
  • 旨く行かない

    [ うまくいかない ] be unsuccessful/go badly
  • 旨がる

    [ うまがる ] (v5r) to relish/to show a liking for
  • 旨い

    [ うまい ] (adj) delicious/appetizing/skillful/clever/expert/wise/successful/fortunate/splendid/promising
  • 旨い仕事

    [ うまいしごと ] profitable business
  • 旨い法を考え出す

    [ うまいほうをかんがえだす ] (exp) to devise a crack method
  • 旨い料理

    [ うまいりょうり ] tasty dish
  • 旨い絵

    [ うまいえ ] excellent picture (painting)
  • 旨々と

    [ うまうまと ] successfully/nicely
  • 旨念

    [ しねん ] thought
  • 旨味

    [ うまみ ] (n) good flavor/good taste
  • 旨旨と

    [ うまうまと ] successfully/nicely
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top