Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[はや]

(n) already/now/by this time

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 早く

    [ はやく ] (adv,n) early/fast/(P)
  • 早くも

    [ はやくも ] (n) already/as early as
  • 早とちり

    [ はやとちり ] (n) jumping to a conclusion
  • 早まる

    [ はやまる ] (v5r) to be hasty/to be rash/(P)
  • 早い

    [ はやい ] (adj) early/(P)
  • 早い事

    [ はやいこと ] quickly
  • 早い所

    [ はやいところ ] (adv) promptly
  • 早い話が

    [ はやいはなしが ] (adv,exp) in short
  • 早める

    [ はやめる ] (v1) to hasten/to quicken/to expedite/to precipitate/to accelerate/(P)
  • 早々

    [ そうそう ] (adv,n) early/quickly/(P)
  • 早世

    [ そうせい ] (n) dying young/early death
  • 早乙女

    [ さおとめ ] (n) young female rice planter/young girl
  • 早仕舞い

    [ はやじまい ] (n) early closing
  • 早口

    [ はやくち ] (n) fast-talking/(P)
  • 早口言葉

    [ はやくちことば ] tongue twister
  • 早合点

    [ はやがてん ] (n,vs) jumping to a hasty conclusion
  • 早場米

    [ はやばまい ] (n) early rice
  • 早大

    [ そうだい ] (abbr) Waseda University
  • 早天

    [ そうてん ] (n) early morning/dawn
  • 早変わり

    [ はやがわり ] (n) quick change
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top