- Từ điển Nhật - Anh
昂揚
Các từ tiếp theo
-
昂然
[ こうぜん ] (adj-na,n) triumphant -
昂然たる
[ こうぜんたる ] (adj-t) elated/triumphant/proud -
昂騰
[ こうとう ] (n) sudden price jump/steep price rise -
昂進
[ こうしん ] (n,vs) rising/exasperated/accelerated -
易
[ えき ] (n) divination/fortune-telling -
易の六十四卦
[ えきのろくじゅうしけ ] the 64 hexagrams of the Book of Changes -
易しい
[ やさしい ] (adj) easy/plain/simple/(P) -
易しい人
[ やさしいひと ] (exp) promiscuous person -
易しい文章
[ やさしいぶんしょう ] easy (simple) writing -
易い
[ やすい ] (adj,suf) easy/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
172 lượt xemFruit
294 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBirds
369 lượt xemMath
2.111 lượt xemCommon Prepared Foods
226 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemEveryday Clothes
1.374 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt