Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

明度

[めいど]

(n) brightness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 明徳

    [ めいとく ] (n) virtue
  • 明徴

    [ めいちょう ] (n,vs) clarification
  • 明後年

    [ さらいねん ] (n-t) the year after next
  • 明後日

    [ あさって ] (n-adv,n-t) day after tomorrow/(P)
  • 明快

    [ めいかい ] (adj-na,n) clarion/clarity
  • 明初

    [ めいしょ ] first year of Meiji era
  • 明哲

    [ めいてつ ] (adj-na,n) wisdom/sagacity/wise man
  • 明治

    [ めいじ ] Meiji era/(P)
  • 明治天皇

    [ めいじてんのう ] (n) Emperor Meiji
  • 明治座

    [ めいじざ ] the Meijiza Theater
  • 明治時代

    [ めいじじだい ] Meiji period (1868-1912)/(P)
  • 明治神宮

    [ めいじじんぐう ] Meiji Shrine
  • 明治維新

    [ めいじいしん ] (n) Meiji Restoration/(P)
  • 明滅

    [ めいめつ ] (n,vs) flickering/blinking
  • 明澄

    [ めいちょう ] (adj-na,n) lucidity
  • 明朝

    [ みょうちょう ] (n-adv,n-t) tomorrow morning/(P)
  • 明朝体

    [ みんちょうたい ] (n) Ming-style typeface
  • 明月

    [ めいげつ ] (n) bright moon/full moon/harvest moon
  • 明朗

    [ めいろう ] (adj-na,n) bright/clear/cheerful/(P)
  • 明暗

    [ めいあん ] (n) light and darkness/light and shade/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top