- Từ điển Nhật - Anh
明美
Xem thêm các từ khác
-
明眸
[ めいぼう ] (n) bright or beautiful eyes -
明眸皓歯
[ めいぼうこうし ] (exp,n) starry eyes and beautiful white teeth (said of beautiful women) -
明瞭
[ めいりょう ] (adj-na,n) clarity/(P) -
明瞭度
[ めいりょうど ] articulation -
明白
[ あからさま ] (adj-na,n) (uk) obvious/overt/plainly/frankly -
明白な事
[ めいはくなこと ] obvious fact -
明視
[ めいし ] (n) clarity of vision -
明解
[ めいかい ] (adj-na,n) clear understanding -
明記
[ めいき ] (n,vs) clear writing/specification/(P) -
明言
[ めいげん ] (n) declaration/statement -
明赤色
[ めいせきしょく ] (adj-na) bright red -
明色
[ めいしょく ] (n) bright (light) colour -
明達
[ めいたつ ] (adj-na,n) wisdom -
明鏡
[ めいきょう ] (n) clear mirror -
明鏡止水
[ めいきょうしすい ] (n) clear and serene (as a polished mirror and still water) -
昂奮
[ こうふん ] (n,vs) excitement/stimulation/agitation/arousal -
昂揚
[ こうよう ] (n,vs) enhancement/exaltation/promotion/uplift -
昂然
[ こうぜん ] (adj-na,n) triumphant -
昂然たる
[ こうぜんたる ] (adj-t) elated/triumphant/proud -
昂騰
[ こうとう ] (n) sudden price jump/steep price rise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.