- Từ điển Nhật - Anh
昔風
Xem thêm các từ khác
-
昔馴染み
[ むかしなじみ ] (n) old friend/familiar face -
昆布出し
[ こんぶだし ] soup stock made from konbu -
昆布茶
[ こんぶちゃ ] (n) kelp tea -
昆虫
[ こんちゅう ] (n) insect/bug/(P) -
昆虫学
[ こんちゅうがく ] entomology/study of insects/(P) -
昆虫学者
[ こんちゅうがくしゃ ] entomologist -
昆虫採集
[ こんちゅうさいしゅう ] insect collecting/(P) -
昇る
[ のぼる ] (v5r) (1) to rise/to ascend/to go up/to climb/(2) to go to (the capital)/(3) to be promoted/(4) to add up to/(5) to advance (in price)/(6)... -
昇任
[ しょうにん ] (n) promotion -
昇叙
[ しょうじょ ] (n) promotion/advancement -
昇天
[ しょうてん ] (n,vs) death/the Ascension -
昇格
[ しょうかく ] (n) raising of status/(P) -
昇段
[ しょうだん ] (n) promotion -
昇殿
[ しょうでん ] (n) entry into the sanctum of a shrine or temple/access to the imperial court -
昇汞
[ しょうこう ] (n) corrosive sublimate -
昇汞水
[ しょうこうすい ] (n) solution of corrosive sublimate -
昇級
[ しょうきゅう ] (n,vs) promotion/advancement/(P) -
昇給
[ しょうきゅう ] (n,vs) salary raise/(P) -
昇華
[ しょうか ] (n) sublimation -
昇順
[ しょうじゅん ] (adj-na,n) ascending-order
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.