Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

星宿

[せいしゅく]

(n) constellation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 星屑

    [ ほしくず ] (n) stardust
  • 星座

    [ せいざ ] (n) constellation/(P)
  • 星座投影機

    [ せいざとうえいき ] planetarium (projector)
  • 星影

    [ ほしかげ ] (n) starlight
  • 星型

    [ ほしがた ] (n) star shape/pentagram
  • 星団

    [ せいだん ] (n) star cluster
  • 星図

    [ せいず ] (n) star map
  • 星条旗

    [ せいじょうき ] (n) Stars and Stripes/(P)
  • 星気体

    [ せいきたい ] astral body
  • 星月夜

    [ ほしづくよ ] (n) starry night
  • 星明かり

    [ ほしあかり ] (n) starlight
  • 星斗

    [ せいと ] (n) star
  • 星祭り

    [ ほしまつり ] (n) Star Festival/Tanabata
  • 星空

    [ ほしぞら ] (n) starry sky/(P)
  • 星状体

    [ せいじょうたい ] (n) asteroid
  • 星辰

    [ せいしん ] (n) celestial bodies/stars
  • 星食

    [ せいしょく ] (n) occultation
  • 星霜

    [ せいそう ] (n) years/time
  • 星間物質

    [ せいかんぶっしつ ] (n) interstellar matter
  • 星雲

    [ せいうん ] (n) nebula/galaxy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top