Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

映写幕

[えいしゃまく]

(n) a screen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 映写機

    [ えいしゃき ] (n) projector/(P)
  • 映倫

    [ えいりん ] (n) Motion Picture Code of Ethics Committee
  • 映画

    [ えいが ] (n) movie/film/(P)
  • 映画を楽しむ

    [ えいがをたのしむ ] (exp) to enjoy a movie
  • 映画を見損なう

    [ えいがをみそこなう ] (exp) to fail to see a film
  • 映画会社

    [ えいががいしゃ ] (n) movie company
  • 映画俳優

    [ えいがはいゆう ] (n) movie (film, screen) actor or actress
  • 映画化

    [ えいがか ] (n,vs) making (book) into film/making screen version
  • 映画社

    [ えいがしゃ ] movie company
  • 映画祭

    [ えいがさい ] (n) film festival
  • 映画界

    [ えいがかい ] the film world
  • 映画狂

    [ えいがきょう ] movie fan/cinema enthusiast
  • 映画監督

    [ えいがかんとく ] movie (film) director
  • 映画評

    [ えいがひょう ] film critique
  • 映画評論家

    [ えいがひょうろんか ] (n) film (movie) critic
  • 映画館

    [ えいがかん ] (n) movie theatre (theater)/cinema/(P)
  • 映画音楽

    [ えいがおんがく ] film music
  • 映配

    [ えいはい ] film distributing company
  • [ はる ] (n-adv,n-t) spring/(P)
  • 春の目覚め

    [ はるのめざめ ] (n) puberty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top